Trong thế giới ngày càng toàn cầu hóa, việc duy trì liên lạc quốc tế là yếu tố quan trọng đối với các doanh nghiệp. Để hỗ trợ nhu cầu liên lạc này, số quốc tế đã trở thành một giải pháp hữu ích. Số quốc tế bao gồm hai loại chính: đầu số tính phí Premium Rate và đầu số miễn phí Toll-Free.
1. Cách Quay Số Trong Nước và Quốc Tế
1.1. Cách Quay Số Trong Nước
Gọi trong nước là cuộc gọi giữa hai số điện thoại nằm trong cùng một quốc gia mà chúng được cấp.
Hướng trong nước: Số 0.
Mã đích: Là mã vùng - mã nhà mạng; hoặc mã nhà mạng.
Số thuê bao: đuôi số ngẫu nhiên do nhà mạng cung cấp.
Đây là cách quay số mà chúng ta sử dụng hàng ngày.
Ví dụ: 098 999 2345 hoặc 028 999 12345.
1.2. Cách Quay Số Quốc Tế
Cấu trúc và cách quay số điện thoại quốc tế (theo E.164 của ITU-T) như sau:
Hướng quốc tế: Dấu "+" hoặc "00".
Mã quốc gia: Mã quốc gia cho Việt Nam là 84 (tức +84 hoặc 0084).
Số quốc gia: Gồm mã đích và số thuê bao, độ dài tối đa 15 chữ số.
Bạn có thể quay số điện thoại Việt Nam từ quốc tế theo hai cách.
Ví dụ: +84 28 999 55555 hoặc 0084 28 999 55555.
Lưu ý: Cách quay số trên chỉ áp dụng với các đầu số bắt đầu bằng 0. Cuộc gọi tới các đầu số khác như: 11x, 1900, 1800,... chỉ được thực hiện từ các đầu số trong nước.
Xem thêm: Các đầu số tại Việt Nam
2. Số Quốc Tế: Sự Lựa Chọn Cho Doanh Nghiệp Đa Quốc Gia
Mỗi quốc gia đều có các đầu số tổng đài đặc trưng, thường là 1900/1800 (như ở Việt Nam) hoặc 900/800 (như ở Hoa Kỳ). Khi doanh nghiệp muốn tiếp cận khách hàng quốc tế, việc lựa chọn đầu số phù hợp với quốc gia mà khách hàng sinh sống là điều cực kỳ quan trọng. Sử dụng đầu số tương ứng giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận và tạo sự thân thiện với khách hàng.
Vietnam (1900 / 1800 / +84)
3. Đầu Số Premium Rate
Đầu số Premium Rate (ở Việt Nam là 1900) là đầu số quốc tế mà người gọi phải trả phí khi thực hiện cuộc gọi. Các đầu số này thường được sử dụng cho các dịch vụ có giá trị gia tăng cao như tư vấn chuyên gia, dịch vụ giải trí, hỗ trợ kỹ thuật, và nhiều dịch vụ khác. Chi phí của các cuộc gọi tới đầu số Premium Rate thường cao hơn so với các cuộc gọi thông thường, và phần phí này thường được chia sẻ giữa nhà cung cấp dịch vụ viễn thông và tổ chức sở hữu đầu số.
Xem thêm: Đầu số 1900
Ứng Dụng của Đầu Số Premium Rate
Dịch Vụ Tư Vấn Chuyên Nghiệp: Các dịch vụ tư vấn tài chính, pháp lý, y tế có thể sử dụng đầu số Premium Rate để cung cấp thông tin chuyên sâu và nhận phí từ khách hàng.
Dịch Vụ Giải Trí: Các chương trình truyền hình, đài phát thanh, và các dịch vụ giải trí khác thường sử dụng đầu số Premium Rate để thu phí từ người xem và người nghe.
Hỗ Trợ Kỹ Thuật: Các công ty công nghệ có thể cung cấp hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp qua đầu số Premium Rate, đảm bảo rằng khách hàng nhận được sự hỗ trợ tốt nhất.
4. Đầu Số Toll-Free
Đầu số Toll-Free / Free Phone (1800 ở Việt Nam) là đầu số quốc tế mà người gọi không phải trả phí khi thực hiện cuộc gọi. Thay vào đó, tổ chức sở hữu đầu số sẽ chi trả toàn bộ chi phí cuộc gọi. Đầu số Toll-Free thường được sử dụng bởi các doanh nghiệp để cung cấp dịch vụ khách hàng, hỗ trợ kỹ thuật, và các dịch vụ thông tin. Mục đích chính của đầu số này là tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng liên hệ mà không phải lo lắng về chi phí.
Xem thêm: Đầu số 1800
Ứng Dụng của Đầu Số Toll-Free
Dịch Vụ Khách Hàng: Doanh nghiệp sử dụng đầu số Toll-Free để cung cấp dịch vụ khách hàng nhanh chóng và hiệu quả, giúp giải đáp thắc mắc và xử lý các vấn đề của khách hàng.
Thông Tin và Tiếp Thị: Các tổ chức có thể sử dụng đầu số Toll-Free để cung cấp thông tin về sản phẩm, dịch vụ, và các chương trình khuyến mãi.
5. Đầu Số Quốc Tế Trong Kinh Doanh
Việc sở hữu số quốc tế, bao gồm cả đầu số Premium Rate và Toll-Free, mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp. Nó không chỉ giúp mở rộng phạm vi hoạt động trên toàn cầu mà còn cung cấp một phương tiện hiệu quả để tương tác với khách hàng quốc tế. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh thị trường toàn cầu hóa, nơi mà việc duy trì liên lạc và hỗ trợ khách hàng từ xa là yếu tố quyết định sự thành công của doanh nghiệp.
6. Danh Sách Đầu Số Quốc Tế
United States (900 / 800 / +1)
United Kingdom (090 / 080 / +44)
Canada (900 / 800 / +1)
Australia (1900 / 1800 / +61)
Singapore (1900 / 1800 / +65)
Ireland (1590 / 1800 / +353)
UAE (900 / 800 / +971)
Mexico (900 / 800 / +52)
Spain (902 / 900 / +34)
France (0899 / 0800 / +33)
Albania (900 / 800 / +355)
Algeria (900 / 800 / +213)
Andorra (900 / 800 / +376)
Angola (900 / 800 / +244)
Anguilla (900 / 800 / +1)
Antigua (900 / 800 / +1)
Argentina (900 / 0800 / +54)
Austria (0900 / 0800 / +43)
Bahamas (900 / 800 / +1)
Bahrain (900 / 800 / +973)
Barbados (900 / 800 / +1)
Belarus (900 / 800 / +375)
Belgium (0900 / 0800 / +32)
Belize (900 / 800 / +501)
Benin (900 / 800 / +229)
Bermuda (900 / 800 / +1)
Bolivia (900 / 800 / +591)
Botswana (900 / 0800 / +267)
Brazil (0900 / 0800 / +55)
British Virgin Islands (900 / 800 / +1)
Brunei Darussalam (900 / 800 / +673)
Bulgaria (0900 / 0800 / +359)
Burkina Faso (900 / 800 / +226)
Cambodia (1900 / 1800 / +855)
Cameroon (900 / 800 / +237)
Cayman Islands (900 / 800 / +1)
Chile (600 / 800 / +56)
China (950 / 800 / +86)
Colombia (900 / 01800 / +57)
Costa Rica (900 / 800 / +506)
Cote dIvoire (900 / 800 / +225)
Croatia (060 / 0800 / +385)
Curacao (900 / 0800 / +599)
Cyprus (900 / 800 / +357)
Czech Republic (900 / 800 / +420)
Denmark (90 / 80 / +45)
Dominica (900 / 800 / +1)
Dominican Republic (900 / 800 / +1)
Ecuador (900 / 1800 / +593)
Egypt (0900 / 0800 / +20)
El Salvador (900 / 800 / +503)
Estonia (900 / 800 / +372)
Fiji (900 / 800 / +679)
Finland (0600 / 0800 / +358)
French Guiana (0899 / 0800 / +594)
Georgia (900 / 0800 / +995)
Germany (0900 / 0800 / +49)
Ghana (900 / 0800 / +233)
Greece (900 / 800 / +30)
Grenada (900 / 800 / +1)
Guatemala (900 / 1800 / +502)
Guinea (900 / 800 / +224)
Honduras (900 / 800 / +504)
Hong Kong (900 / 800 / +852)
Hungary (06-90 / 06-80 / +36)
Iceland (900 / 800 / +354)
India (1860 / 1800 / +91)
Indonesia (0809 / 0800 / +62)
Israel (1900 / 1800 / +972)
Italy (899 / 800 / +39)
Jamaica (900 / 800 / +1)
Japan (0990 / 0120 / +81)
Jordan (900 / 0800 / +962)
Kazakhstan (900 / 800 / +7)
Kenya (900 / 0800 / +254)
Korea South (060 / 080 / +82)
Kuwait (900 / 800 / +965)
Kyrgyzstan (900 / 800 / +996)
Laos (900 / 800 / +856)
Latvia (900 / 800 / +371)
Lebanon (900 / 800 / +961)
Lesotho (900 / 800 / +266)
Liechtenstein (900 / 0800 / +423)
Lithuania (900 / 800 / +370)
Luxembourg (900 / 800 / +352)
Macau (900 / 800 / +853)
Macedonia (900 / 800 / +389)
Malawi (900 / 800 / +265)
Malaysia (1600 / 1800 / +60)
Mali (900 / 800 / +223)
Malta (500 / 800 / +356)
Martinique (0899 / 0800 / +596)
Mauritius (900 / 800 / +230)
Mayotte (0899 / 0800 / +262)
Moldova (900 / 0800 / +373)
Monaco (900 / 800 / +377)
Montserrat (900 / 800 / +1)
Morocco (0900 / 0800 / +212)
Mozambique (900 / 800 / +258)
Myanmar (900 / 800 / +95)
Namibia (0900 / 0800 / +264)
Nepal (1600 / 1800 / +977)
Netherlands (0900 / 0800 / +31)
New Zealand (0900 / 0800 / +64)
Nicaragua (1900 / 1800 / +505)
Nigeria (700 / 800 / +234)
Norway (820 / 800 / +47)
Oman (900 / 800 / +968)
Pakistan (0900 / 0800 / +92)
Panama (900 / 800 / +507)
Paraguay (900 / 800 / +595)
Peru (0800 / 0801 / +51)
Philippines (1900 / 1800 / +63)
Poland (0700 / 0800 / +48)
Portugal (760 / 800 / +351)
Puerto Rico (900 / 800 / +1)
Qatar (900 / 800 / +974)
Reunion (0899 / 0800 / +262)
Romania (0900 / 0800 / +40)
Russian Federation (800 / 800 / +7)
Saint Kitts and Nevis (900 / 800 / +1)
Saint Lucia (900 / 800 / +1)
Saudi Arabia (900 / 800 / +966)
Serbia (900 / 0800 / +381)
Seychelles (900 / 800 / +248)
Slovakia (0900 / 0800 / +421)
Slovenia (090 / 080 / +386)
South Africa (0800 / 0800 / +27)
Sri Lanka (900 / 0800 / +94)
Sudan (900 / 800 / +249)
Sweden (0900 / 020 / +46)
Switzerland (0900 / 0800 / +41)
Taiwan (0900 / 0800 / +886)
Tajikistan (900 / 800 / +992)
Tanzania (900 / 800 / +255)
Thailand (1900 / 1800 / +66)
Trinidad and Tobago (900 / 800 / +1)
Tunisia (90 / 80 / +216)
Turkey (900 / 0800 / +90)
Turks & Caicos Islands (900 / 800 / +1)
Uganda (900 / 800 / +256)
Ukraine (900 / 800 / +380)
Uruguay (0900 / 0800 / +598)
US Virgin Islands (900 / 800 / +1)
Venezuela (0900 / 0800 / +58)
Zimbabwe (900 / 800 / +263)
Số quốc tế với các đầu số Premium Rate và Toll-Free là những công cụ mạnh mẽ giúp doanh nghiệp nâng cao dịch vụ khách hàng và tạo nguồn thu nhập. Tùy thuộc vào nhu cầu và mục tiêu kinh doanh, doanh nghiệp có thể lựa chọn loại đầu số phù hợp để tối ưu hóa chiến lược liên lạc và tăng cường sự hiện diện quốc tế.
Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp liên lạc hiệu quả và toàn diện, hãy cân nhắc sử dụng đầu số quốc tế để nâng cao tầm ảnh hưởng trên thị trưòng toàn cầu!
Đánh giá
Chưa có đánh giá.